Nối âm giúp bạn nói tiếng Anh nhanh hơn, nói tiếng Anh trơn tru hơn, câu không bị dời dạc. Nối âm là phong cách người Anh hay sử dụng. Trong trường hợp nào bạn có thể nối âm các từ trong câu? Chúng ta cùng tham khảo bài viết nhé!
1. Sự nối âm giữa các từ trong tiếng Anh
Nối âm xảy ra khi người nói nói chuyện với tốc độ hơi nhanh. Khi đó, các từ dường như bị “dính” lại với nhau. Có hai dạng nối âm.
1.1. Nối phụ âm với nguyên âm
Phụ âm cuối của từ đứng trước nối với nguyên âm đầu của từ đứng ngay phía sau.
VD: – He can always help us.
/hi kæn ˈɔːlweɪz help əs/
(Anh ấy lúc nào cũng có thể giúp đỡ chúng tôi.)
– He can’t always help us.
/hi kɑːnt ˈɔːlweɪz help əs/
(Anh ấy không phải lúc nào cũng có thể giúp đỡ chúng tôi.)
– All of us must be there on time.
/ɔːl əvəs mʌst bi ðeər ɒn taɪm/
(Tất cả chúng ta phải có mặt ở đó đúng giờ.)
– This isan exciting event.
/ðɪs ɪzən ɪkˈsaitɪŋ ɪˈvent/
(Đây là sự kiện hấp dẫn.)
1.2. Nối nguyên âm với nguyên âm
Nguyên âm của vần cuối của từ đứng trước nối với nguyên âm đầu của từ đứng ngay sau đó.
VD: – That story is very interesting.
/ðæt ˈstɔːri ɪz ˈveriˈjɪntrəstɪŋ/ (y_j_i)
(Câu chuyện đó rất thú vị.)
– When you go out, remember to close the door.
/wen juː gəʊˈwaʊt, rɪˈmembə tuː kləʊz ðə dɔː/ (o_w_o)
(Khi bạn đi ra ngoài, nhớ đóng cửa lại.)
– Here is the newest story about him.
/hɪəɪz ðəˈnjuːɪst ˈstɔːriˈjəbaʊt hɪm/ (y_j_a)
(Đây là câu chuyện mới nhất về anh ta.)
2. Sự biến âm trong chuổi âm nói của tiếng Anh
2.1. Sự nuốt âm (Elision): là sự bỏ bớt một vài âm trong mạch văn nói
2.1.1. Các trường hợp /t/ và /d/ bị “nuốt âm”
2.1.1.1. Bỏ âm /t/ và /d/ khi /t/ và /d/ đứng chen giữa hai phụ âm (phụ âm – t/d – phụ âm), VD:
The next day…. /ðəˈneks ˈdeɪ/
The last car… /ðəˈlɑːs ˈkɑː/
Hold the dog! /ˈhəʊl ðəˈdɒg/
Send Frank a card. /sen ˈfræŋk ə ˈkɑːd/
2.1.1.2. Bỏ âm /t/ và /d/ trong các phụ âm /ʧ/ and /ʤ/ khi chúng được theo sau bởi một phụ âm, VD:
lunchtime /ˈlʌntʃtaɪm/ ð/ˈlʌnʃtaɪm/
strange days /ˈstreɪndʒˈdeɪz/ /ˈstreɪnʒˈdeɪz/
2.1.1.3. Bỏ âm /t/ khi /t/ được theo sau bởi một phụ âm trong thể phủ định VD:
I can speak…. /aɪ kən ˈspiːk/
I can’tspeak… /aɪˈkɑːn(t) ˈspiːk/
Chú ý: khi “can’t” được theo sau bởi một nguyên âm, VD: “I can’t eat”, âm /t/ được giữ nguyên khi phát âm.
3. Sự bỏ bớt âm schwa /ə/ trước một vài phụ âm: (như /m/, /r/);VD:
secretary /ˈsekrət(ə)ri/
camera /ˈkæm(ə)rə/
memory /ˈmem(ə)ri/
4. Sự nối âm /r/ giữa một số từ tiếng Anh
Hiện tượng này chỉ xuất hiện trong tiếng Anh chuẩn (tiếng Anh BBC). Khi /r/ ở vị trí cuối từ thì không phát âm, VD: car /kɑ:/. Nối âm /r/ xảy ra khi /r/ xuất hiện ở cuối một từ và từ theo sau đó được bắt đầu bằng nguyên âm VD:
care /keə/
caring /ˈkeərɪŋ/
care about /keər əˈbaʊt/
Ghi chú: theo giọng tiếng Anh của đài BBC, khi một từ có âm tận cùng là /ɔː/ (hình thức chính tả thường là [aw], VD: saw, draw, paw, và /ə/ được theo sau bởi một từ bắt đầu bằng nguyên âm thì có sự nối âm /r/ (một âm /r/ tự động xuất hiện giữa hai từ trên và nối liền chúng lại với nhau. VD:
Draw all the flowers /drɔːr ɔːl ðə ˈflaʊəz/
There’s a comma after that /ðəz ə ˈkɒmər ˈɑːftə θæt/
Australia or New Zealand /ɒsˈtreɪlɪər ɔː njuː ˈziːln̩d/
Một số trường hợp cần tham khảo thêm:
It’s near enough /ɪts nɪər ɪˈnʌf/
It’s quite far away /ɪts kwaɪt fɑːr əˈweɪ/
The doctor agrees /ðə dɒktər əˈgriːz/
There are three places /ðər ə ˈθriː ˈpleɪsɪz/
There’s a tour along the river /ðəz ə tʊər əlɒŋ ðə ˈrɪvə/
It’s made of fur and leather /ɪts meɪd əv ˈfɜːr ən ˈleðə/
Law and order /lɔːr ən ɔːdə/
The actor and playwright /ðɪ ˈæktər ən ˈpleɪraɪt/
I can’t hear anything /aɪ kɑːn hɪər ˈenɪθɪŋ/
5. Sự liên kết phụ âm (Yod Coalescence)
5.1. Sự liên kết phụ âm /t/, /d/ với âm /j/
Hiện tượng này xảy ra khi âm /t/ và /d/ xuất hiện trước âm /j/.
* /t/ + /j/ ð /tʃ/
what you need /wɒtʃu niːd/
the ball that you brought /ðə bɔːl ðətʃuː brɔːt/
but use your head! /bətʃuːz jɔː hed/
last year /lɑːstʃɪə/
* /d/ + /j/ ð / dʒ/
Could you help me? /kʊdʒu help mi/
Would yours work? /wʊdʒɔːz wɜːk/
She had university students /ʃiː hædʒuːniːˈvɜːsɪti ˈstjuːdənts/
Trường hợp trên có thể xuất hiện trong bản thân một từ (VD: tube /tjuːb/ = /tʃuːb/), hoặc giữa hai từ liền kề (VD: “Do you…” thường được phát âm là /dʒə/):
Do you live here? /dʒə lɪv hɪə/
6. Sự biến thể nguyên âm:
6.1. “have to” (phải)
have to /hæv tuː/ ð/ˈhæftə/
has to /hæz tuː/ ð/ˈhæstə/
I have to go! /aɪ ˈhæftə ˈgəʊ/
6.2.“used to” (đã từng)
used to /juːzd tuː/ ð/ˈjuːstə/
I used to live near you. /aɪ ˈjuːstə ˈlɪv nɪə ˈjuː/
6.3.“supposed to“ (được cho là)
supposed to /səˈpəʊzd tuː/ð/səˈpəʊstə/
You were supposed to leave! /juː wə səˈpəʊstə ˈliːv/
7. Âm tắc thanh hầu (the Glottal Stop)
Âm tắc thanh hầu [ʔ] (một biến thể của âm /t/): âm này được phát âm giữa âm /t/ và âm /d/. Hiện tượng này xuất hiện khi âm /t/ đứng giữa hai nguyên âm.
better [ˈbeʔə]
fitting [ˈfɪʔɪŋ]
a bit of butter [əˈbɪʔ əˈ bʌʔə]
* Một số trường hợp khác
a. Khi âm /t/ đứng trước một âm tắc, hoặc âm xát, VD:
football /ˈfʊtbɔ:l/ => [ˈfʊʔbɔ:l]
hit them /ˈhɪt ðəm/ => [ˈhɪʔðəm]
anthill /ˈænthɪl/ => [ˈænʔhɪl]
b. Khi âm /t/ đứng trước một âm mũi, VD:
fitness /ˈfɪtnəs/ => [ˈfɪʔnəs]
utmost /ˈʌtməʊst/ => [ˈʌʔməʊst]
white mice /waɪt ˈmaɪs/ => [waɪʔ ˈmaɪs]
c. Khi âm /t/ đứng trước một bán nguyên âm, hoặc âm /l/ hữu thanh, VD:
atlas /ˈætləs/ => [ˈæʔləs]
dauntless /ˈdɔ:ntləs/ => [ˈdɔ:nʔləs]
quite well /kwaɪtˈwel/ => [kwaɪʔˈwel]
8. Sự đồng hoá phụ âm
8.1. Trước âm /k/, /g/
Âm vị Được đổi thành Ví dụ
/n/ /ŋ/ bank /bæŋk/
/d/ /g/ good girl /gʊgˈgɜ:l/
/t/ /k/ that kid /ðækˈkɪd/
8.2. Trước âm /m/, /b/, /p/
Âm vị Được đổi thành Ví dụ
/n/ /m/ ten men /tem’men/
/d/ /b/ bad boys /bæbˈbɔɪz/
/t/ /p/ hot mushrooms /ˈhɒpˈmʌʃru:mz/
* Khi các câu sau đây được nói nhanh (xem phần diễn âm kèm theo), các bạn có nhận ra chúng không?
- Could you please to lend me some money?
/ˈkuʤə pliːz tə lem miː sʌm ˈmʌni/
(Bạn có thể cho tôi mượn ít tiền được không?)
- What do you mean?
/wɒt ʤə miːn/
(Ý bạn muốn nói gì?)
- How about you?
/haʊ əˈbaʊʧuː/
(Còn bạn thì sao?)
- What’s your name?
/ˈwɒʧə neɪm/
(Bạn tên gì?)
- I want to go to café
/aɪ ˈwɒnnə ˈgəʊtə ˈkæfeɪ/
(Tôi muốn đi uống cà phê)
- Will you have to take the the exam this week?
/wɪl jə ˈhæftə teɪk ðɪ ɪgˈzæm ðɪs wiːk/
(Bạn sẽ thi vào tuần tới phải không?)
- Where are you living now?
/ˈweərə jə ˈlɪvɪŋ naʊ/
(Giờ bạn đang sống ở đâu?)
- What do you do?
/wɒt ʤə duː/
(Bạn làm nghề gì?)
- How do you feel about this?
/haʊ ʤə fiːl əˈbaʊt ðɪs/
(Bạn cảm thấy chuyện này thế nào?)
- You can walk from here.
/juːkən wɔːk frəm hɪə/
(Bạn có thể đi bộ từ đây.)
- Can you make it this evening?
/kən juː meɪk ɪt ðɪs ˈɪvənɪŋ/
(Bạn có thể làm nó tối nay được không?)
- See you then.
/siːjə ðen/
(Hẹn gặp lại sau nhé.)
- Do you own it?
/ʤə əʊn ɪt/
(Bạn là chủ của nó phải không?)
- Linda and I were there at that moment.
/ˈlɪndərənd aɪ wə ðeə ət ðæt ˈməʊmənt/
(Lúc đó, Linda và tôi có ở đó.)
- Could you call and ask?
/ˈkuʤə kɔːl ən ɑːsk/
(Bạn có thể gọi điện hỏi thăm?)
- We had to do a lot of work.
/We hæd tə duː ə lɒt əv wɜːk/
(Chúng tôi đã phải làm nhiều việc.)
- We were able to move in.
/wiː wə ˈeɪbl tə muːv ɪn/
(Chúng ta đã có thể dời vào trong đó.)
- My father would like to see you.
/maɪ ˈfɑːðə wud laɪk təː siː jə/
(Cha tôi muốn gặp bạn.)
- He asked me to do something for him.
/hiːɑːst miː tə duː ˈsʌmθɪŋ fɔː hɪm/
(Anh ấy có yêu cầu tôi làm một vài việc cho anh ấy.)
- Can you give me any advice?
/kən juː gɪm mi ˈæni əˈdvaɪs/
(Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên được không?)
- There are lots of books that you could read.
/ˈðeərə ˈlɒtsə bʊks ˈðæʧə kud riːd/
(Có nhiều sách bạn có thể đọc được.)
- You may want to ask an advisor.
/juː meɪ ˈwɒnnə ɑːsk ən ədˈvaɪzə/
(Bạn có thể muốn nhờ một người làm cố vấn.)
- What kind of job do you want to get?
/wɒt ˈkaɪndə ʤɒb də juː ˈwɒnnə get/
(Bạn muốn làm loại công việc nào?)
- I’ve done lots of different things.
/aɪv dʌn ˈlɒtsə ˈdɪfrənt θɪŋz/
(Tôi đã làm nhiều thứ.)
- What did you do there?
/wɒt ˈdɪʤə duː ðeə/
(Bạn đã làm gì ở đó?)
- I don’t know
/aɪdʌn nəʊ/
(Tôi không biết.)
- I was going to be a writer
/aɪ wəz ˈgɒnnə bi ə ˈraɪtə/
(Tôi đã sắp trở thành một nhà văn.)
- I met you at school
/aɪ ˈmeʧə ət skuːl/
(Tôi đã tiếp chuyện với bạn ở trường.)
- Do you mind if we ask you some questions?
/ʤə maɪnd ɪf wiː ɑːsk jə sʌm ˈkwe∫nz/
(Tôi hỏi bạn vài câu có làm bạn phiền không?)
- What do you want to know?
/wɒt ʤə ˈwɒnnə nəʊ/
(Bạn muốn biết điều gì?)
- You can walk to a lot of places.
/juːkən wɔːk tə ə lɒt əv ˈpleɪsɪz/
(Bạn có thể đi bộ đến nhiều nơi.)
- Why don’t you come with us?
/wai ˈdəʊnʧə kʌm wɪð əs/
(Tại sao bạn không đến với chúng tôi nhỉ?)
- You should have seen her face
/juː ˈ∫udə ˈsiːnɜː feɪs/
(Lẽ ra bạn đã gặp mặt chịấy rồi.)